🔍
Search:
CĂN NGUYÊN
🌟
CĂN NGUYÊN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Định từ
-
1
사물이나 현상의 근원과 관련된.
1
MANG TÍNH CĂN NGUYÊN:
Liên quan đến căn nguyên của sự vật hay hiện tượng.
-
Danh từ
-
1
올바르고 마땅한 근거나 이유.
1
NGUYÊN DO, CĂN NGUYÊN:
Lí do hay căn cứ đúng đắn và xác đáng.
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 일의 시작이나 실마리.
1
CĂN NGUYÊN, KHỎI NGUỒN:
Nguyên cớ hay sự bắt đầu của việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기.
1
ĐẦU MỐI, MANH MỐI, CĂN NGUYÊN:
Sự khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.
-
Danh từ
-
1
어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기가 되는 것.
1
ĐẦU MỐI, MANH MỐI, CĂN NGUYÊN:
Cái được coi là sự khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떠한 일이 생기거나 어떠한 일을 하게 된 이유나 사정.
1
LÝ DO, NGUYÊN NHÂN, CĂN NGUYÊN:
Lý do hay nguyên do việc nào đó phát sinh hay khiến cho làm việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
불행한 일이 생긴 원인.
1
HỌA CĂN, CĂN NGUYÊN CỦA TAI HỌA:
Nguyên nhân mà việc bất hạnh xảy đến.
-
Danh từ
-
1
맨 처음.
1
NGUỒN GỐC, CĂN NGUYÊN, KHỞI ĐẦU:
Đầu tiên.
-
☆
Danh từ
-
1
사물이나 일이 생겨남. 또는 그 사물이나 일이 생겨난 내력.
1
CĂN NGUYÊN, GỐC RỄ, TRUYỀN THỐNG:
Việc sự vật hay sự việc xuất hiện. Hoặc nguồn gốc mà sự vật hay sự việc xuất hiện.
-
☆
Danh từ
-
1
식물의 뿌리와 줄기.
1
GỐC RỄ:
Rễ và thân của thực vật.
-
2
어떤 것의 중심이 되는 부분.
2
GỐC GÁC, CĂN NGUYÊN:
Phần trở thành trung tâm của cái gì đó.
-
3
한 사람이 태어난 집안의 내력.
3
GỐC TÍCH:
Lai lịch của gia đình nơi một người được sinh ra.
-
Danh từ
-
1
어떤 이야기나 사건의 실마리.
1
CĂN NGUYÊN, NGUYÊN DO, ĐẦU MỐI, MANH MỐI:
Đầu mối của một việc hay một sự kiện nào đó.
-
2
콩이나 팥과 같은 식물의 씨앗을 싸고 있는 껍질.
2
VỎ:
Vỏ bao bọc hạt của thực vật như đậu hay đậu đỏ...
-
☆
Danh từ
-
1
물줄기가 처음 생겨서 흐르기 시작하는 곳.
1
KHỞI NGUỒN, ĐẦU NGUỒN:
Nơi dòng nước sinh ra đầu tiên và bắt đầu chảy.
-
2
어떤 일이 생기게 되는 바탕이나 원인.
2
CĂN NGUYÊN, KHỞI NGUỒN:
Nguyên nhân hay nền tảng mà việc nào đó được xảy ra.
-
Định từ
-
1
어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기가 되는.
1
CÓ TÍNH CHẤT ĐẦU MỐI, CÓ TÍNH MANH MỐI, CÓ TÍNH CĂN NGUYÊN:
Có tính chất khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc là động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.
-
Danh từ
-
1
전에 없던 물건이나 방법 등을 처음으로 생각해 냄. 또는 그런 생각이나 방법.
1
SỰ KHỞI XƯỚNG, SỰ PHÁT MINH, PHÁT MINH, NGUỒN GỐC, CĂN NGUYÊN:
Việc nghĩ ra sự vật hay phương pháp nào đó chưa từng có trong lịch sử. Hoặc suy nghĩ hay phương pháp đó.
🌟
CĂN NGUYÊN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
어떤 것의 근원이 되거나 전체를 관리하고 다스리는 곳.
1.
TỔNG HÀNH DINH, CƠ QUAN ĐẦU NÃO:
Nơi quản lí và xử lí toàn thể hay là căn nguyên của một điều gì đó.
-
Định từ
-
1.
사물이나 현상의 근원과 관련된.
1.
MANG TÍNH CĂN NGUYÊN:
Liên quan đến căn nguyên của sự vật hay hiện tượng.
-
Định từ
-
1.
어떤 문제에 대하여 근본적으로 접근하지 않고 임시적으로 접근한.
1.
MANG TÍNH NHẤT THỜI:
Sự tiếp cận vấn đề nào đó không theo căn nguyên mà chỉ mang tính tạm thời.
-
Danh từ
-
1.
어떤 문제에 대하여 근본적으로 접근하지 않고 임시적으로 접근함.
1.
TÍNH NHẤT THỜI:
Sự tiếp cận vấn đề nào đó không theo căn nguyên mà chỉ mang tính tạm thời.
-
Danh từ
-
1.
사물이나 현상의 근원과 관련된 것.
1.
CÓ TÍNH CỘI NGUỒN, MANG TÍNH CỘI NGUỒN:
Điều liên quan đến nguồn gốc, căn nguyên của sự vật, hiện tượng.
-
Động từ
-
1.
사물의 본질이나 원인 등이 깊이 연구되어 밝혀지다.
1.
ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ:
Bản chất hay căn nguyên... của sự vật được nghiên cứu sâu và được làm sáng tỏ.
-
Động từ
-
1.
사물의 본질이나 원인 등을 깊이 연구하여 밝히다.
1.
LÀM SÁNG TỎ:
Nghiên cứu sâu và làm sáng tỏ bản chất hay căn nguyên của sự vật.
-
Danh từ
-
1.
어떤 것의 근본이나 근원.
1.
KHỞI NGUỒN:
Nguồn gốc hoặc căn nguyên của điều gì đó.
-
Danh từ
-
1.
사물이나 세계를 형성하는 근원이 많아짐.
1.
ĐA NGUYÊN HOÁ:
Việc căn nguyên hình thành sự vật hay thế giới trở nên nhiều.
-
☆
Danh từ
-
1.
살기 위해 필요한 사람의 먹을거리.
1.
LƯƠNG THỰC:
Đồ ăn cần thiết của con người để sống.
-
2.
(비유적으로) 지식, 물질, 사상 등의 근원이 되는 것.
2.
KIỂU MẪU, QUY CÁCH, CĂN BẢN:
(cách nói ẩn dụ) Cái trở thành căn nguyên của tri thức, vật chất, tư tưởng...
-
-
1.
어떤 일의 근원을 샅샅이 밝히다.
1.
TÌM GIA PHẢ, TÌM GỐC GÁC:
Làm sáng tỏ kĩ càng căn nguyên của công việc nào đó.
-
Danh từ
-
1.
사물의 본질이나 원인 등을 깊이 연구하여 밝힘.
1.
SỰ TÌM HIỂU, SỰ ĐIỀU TRA:
Việc nghiên cứu sâu và làm sáng tỏ căn nguyên hay bản chất của sự vật.
-
Động từ
-
1.
사물이나 세계를 형성하는 근원이 많아지게 하다.
1.
ĐA NGUYÊN HOÁ:
Làm cho căn nguyên hình thành sự vật hay thế giới trở nên nhiều.
-
Danh từ
-
1.
사물이나 현상의 근원.
1.
NGUỒN GỐC:
Nguồn gốc hay căn nguyên của sự vật, hiện tượng.